Sự trỗi dậy mạnh mẽ của đội đua McLaren và việc chiếc RB20 tụt hậu từ cuối mùa hè tưởng chừng chấm dứt hy vọng giành bốn chức vô địch thế giới liên tiếp của Verstappen. Nhưng vào thế ngặt nghèo, ngôi sao người Hà Lan vẫn thể hiện được bản lĩnh và tài năng của tay đua dày dạn kinh nghiệm. Verstappen hoàn thành 69 vòng đua sau 2 giờ 6 phút 54,430 giây, nhanh hơn đối thủ về nhì Esteban Ocon (Alpine) tới 19,477 giây. Đây mới là lần đầu tay đua của Red Bull thắng chặng từ sau Grand Prix Tây Ban Nha hồi cuối tháng 6.
Đến với Grand Prix Brazil, Verstappen phải sử dụng bộ động cơ mới để cạnh tranh với kình địch Lando Norris. Nhưng bất chấp thay đổi đó của nhà ĐKVĐ, McLaren vẫn tỏ ra hoàn toàn lấn lướt Red Bull ở các buổi đua Sprint cũng như vòng phân hạng đầy cạm bẫy do thời tiết mưa gió tại Sao Paulo (Brazil). Sau khi thua Norris tại vòng sprint, Verstappen tiếp tục bị loại sớm ngay tại vòng phân hạng thứ hai, và chỉ đứng 12 về độ nhanh. Cộng thêm việc bị hạ năm bậc xuất phát vì sử dụng số lượng động cơ vượt hạn mức cho phép, tay đua Hà Lan phải xuất phát thứ 17.
Thời tiết cũng góp phần làm tăng thêm khó khăn cho Verstappen, khi những cơn mưa vẫn liên tục đổ xuống Interlagos. Grand Prix Brazil bắt đầu với điều kiện mặt đường trơn trượt. Ngay từ vòng làm nóng trước khi xuất phát, chiếc xe của Lance Stroll đã bị mất lái và văng ra bãi đất ven đường, khiến tay đua đội Aston Martin này phải bỏ cuộc sớm.
Đoàn đua buộc phải chạy thêm một vòng làm nóng, rồi chờ hơn 10 phút nữa để đến 12h47, theo giờ địa phương, mới có thể xuất phát. Ở phía trên, Norris mất vị trí dẫn đầu vào tay George Russell (Mercedes) ngay trước khi vào đến Turn 1. Phía sau, Verstappen lao nhanh như một mũi tên ở nhóm cuối khi xuất phát, rồi leo lên thứ 11 ngay sau vòng đua đầu tiên.
Tay đua của Red Bull tiếp đà thăng hoa, nhanh chóng xử đẹp Lewis Hamilton, Pierre Gasly, Fernando Alonso, Oscar Piastri để leo lên thứ sáu khi cuộc đua mới đến vòng 12. Lúc này, Verstappen bắt đầu mắc kẹt phía sau Yuki Tsunoda, Esteban Ocon và đối thủ khó chịu Charles Leclerc (Ferrari).
Càng gần đến khung thời gian thay lốp tối ưu ở sau một phần ba quãng đường đầu, mưa càng nặng hạt. Ferrari cho Leclerc vào thay lốp sớm ngay vòng 24 để gia tăng độ bám đường cho chiếc SF24. Chỉ vài vòng sau, trạng thái xe an toàn ảo xuất hiện vì tai nạn của Nico Hukelberg (Haas) ở vòng 28. Một loạt tay đua tranh thủ theo nhau về pit thay lốp trong đó có Tsunoda, Russell và Norris.
Nhưng Alpine và Red Bull vẫn mạo hiểm chờ đợi cờ đỏ nên tiếp tục ở lại trên đường đua mà không thay lốp ở thời điểm này. Quyết định trên giúp Ocon, Verstappen và Gasly tạm chiếm ba vị trí dẫn đầu. Lúc trở lại đường đua, Norris và Russell tụt xuống thứ tư và năm, trong khi trời ngày càng mưa lớn, mặt đường rất trơn trượt.
Đúng như mong đợi của Alpine và Red Bull, xe an toàn được triển khai, rồi cờ đỏ sớm được phất lên tại vòng 33 khi hàng loạt pha mất lái nguy hiểm diễn ra tại các góc cua. Đỉnh điểm là tai nạn của Fernando Colapinto (Williams) ở vòng 32. Các tay đua nhận lệnh đưa xe về khu kỹ thuật để chờ điều kiện thi đấu được cải thiện. Lúc này các xe được tự do thay lốp. Alpine và Red Bull được hưởng lợi lớn nhờ cờ đỏ.
Hai tay đua dẫn đầu trước khi biến cố xảy ra đều tỏ ra thất vọng. Russell hét lên qua sóng radio khi trao đổi với đội nhà: “Tôi đã bảo mà. Chúng ta không nên về pit”. Norris cũng buồn bã khi được các chỉ đạo viên nhà xác nhận việc các đối thủ được thay lốp thoải mái trong lúc cờ đỏ.
Sau chừng 20 phút chờ đợi, các tay đua xuất phát lại. Verstappen vững vàng bám sát Ocon đang chạy dẫn đầu, nhưng Norris mất lái khi xuất phát và tụt xuống sau Russell. Ocon thì dần nới rộng khoảng cách lên hơn 3 giây nhanh hơn Verstappen.
Đúng lúc diễn biến bắt đầu nóng trở lại, cuộc đua lại phải tạm dừng vì tai nạn của Carlos Sainz (Ferrari) tại Turn 8 ở vòng 39 khiến xe an toàn lại được triển khai. Khi cuộc đua được khởi động lại lần nữa ở vòng 42, Verstappen không để tuột mất cơ hội mà nhanh chóng vượt qua Ocon để chiếm ngôi đầu bằng pha lách trong, khi tay đua Pháp mở cua rộng trên mặt đường trơn trượt. Kể từ lúc này, Verstappen bắt đầu tăng tốc và liên tục lập fastest-lap trước khi bỏ xa Ocon trong 26 vòng cuối.
“Cảm xúc của tôi dâng trào như một cơn bão. Việc cờ đỏ ở vòng phân hạng khiến tôi phải xuất phát ở vị trí thứ 17 và tôi biết đây sẽ là một chặng đua thực sự khó khăn. Chúng tôi tránh xa các va chạm, giữ bình tĩnh và bay cao. Nhưng yếu tố này đã giúp tôi về nhất”, Verstappen nói sau chặng.
Ở phía sau, khát vọng vô địch của Norris bị dội một gáo nước lạnh. Dù có lợi thế rất lớn ở đầu cuộc đua, hàng loạt sai lầm dưới mặt đường trơn trượt khiến Norris dần bị tụt lại. Chiếc MCL38 đã mất vị trí vào tay Russell khi xuất phát. Ở lần cuộc đua khởi động lại ở vòng 34, anh lại mất lái văng ra khỏi đường đua ở Turn 4 rồi tụt xuống thứ năm. Tới vòng 33, Norris lại mắc thêm một lỗi tương tự ở Turn 1, và tụt xuống thứ bảy sau cả Leclerc lẫn đồng đội Oscar Piastri.
McLaren nhanh chóng ra lệnh cho Piastri nhường vị trí cho Norris, nhưng trong suốt thời gian còn lại, tay đua người Anh vẫn không thể vượt Leclerc, nên chỉ về đích thứ sáu. “Đó hoàn toàn là xui xẻo mà thôi. Đôi khi mọi chuyện diễn ra không theo ý bạn. Chúng tôi không làm gì sai cả”, Norris nói sau chặng.
Theo tay đua người Anh, việc không về thay lốp như đối thủ Alpine và Red Bull vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Và rồi một vụ tai nạn khiến cờ đỏ xuất hiện. “Đó như một canh bạc. Vấn đề không phải là tài năng, mà chỉ là may mắn. Chặng đua này may mắn đã không đứng về phía chúng tôi”, Norris nhấn mạnh.
Dù xếp nhất vòng sprint, việc chỉ về thứ sáu ở cuộc đua chính khiến Norris kém Verstappen tới 62 điểm khi mùa giải chỉ còn 3 chặng phía trước. Verstappen thậm chí có khả năng lên ngôi vô địch ngay tại chặng tới ở Las Vegas nếu giữ được khoảng cách tối thiểu là 60 điểm khi chặng này kết thúc.
Kết quả cuộc đua chính thức Grand Prix Brazil
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần về pit |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
17 |
1 |
1 phút 20,472 giây |
2 giờ 06 phút 54,430 giây |
26 |
2 |
Esteban Ocon |
Alpine |
4 |
1 |
1:21,771 |
+19,477 |
18 |
3 |
Pierre Gasly |
Alpine |
13 |
1 |
1:21,645 |
+22,532 |
15 |
4 |
George Russell |
Mercedes |
2 |
2 |
1:21,645 |
+23,265 |
12 |
5 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
6 |
2 |
1:21,631 |
+30,177 |
10 |
6 |
Lando Norris |
McLaren |
1 |
2 |
1:21,517 |
+31,372 |
8 |
7 |
Yuki Tsunoda |
RB |
3 |
2 |
1:21,828 |
+42,056 |
6 |
8 |
Oscar Piastri |
McLaren |
8 |
2 |
1:21,532 |
+44,943 |
4 |
9 |
Liam Lawson |
RB |
5 |
2 |
1:22,123 |
+50,452 |
2 |
10 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
14 |
2 |
1:22,041 |
+50,753 |
1 |
11 |
Sergio Perez |
Red Bull |
12 |
2 |
1:22,143 |
+51,531 |
|
12 |
Oliver Bearman |
Haas |
15 |
2 |
1:22,494 |
+57,085 |
|
13 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
11 |
1 |
1:22,877 |
+63,588 |
|
14 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
9 |
2 |
1:22,293 |
+78,049 |
|
15 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
19 |
4 |
1:23,058 |
+79,649 |
|
16 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
20 |
2 |
1:24,201 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
17 |
Franco Colapinto |
Williams |
16 |
2 |
1:24,296 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
18 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
18 |
4 |
– |
Bỏ dở cuộc đua |
|
19 |
Alexander Albon |
Williams |
7 |
– |
Bỏ dở cuộc đua |
||
20 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
10 |
– |
Bỏ dở cuộc đua |
+) Fastest-lap: 1 phút 20,472 giây do Max Verstappen (Red Bull) lập tại vòng 62.
Bảng xếp hạng tay đua sau 21 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
8 |
393 |
2 |
Lando Norris |
McLaren |
3 |
331 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
3 |
307 |
4 |
Oscar Piastri |
McLaren |
2 |
262 |
5 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
2 |
244 |
6 |
George Russell |
Mercedes |
1 |
192 |
7 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
2 |
190 |
8 |
Sergio Perez |
Red Bull |
151 |
|
9 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
62 |
|
10 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
31 |
|
11 |
Yuki Tsunoda |
RB |
28 |
|
12 |
Pierre Gasly |
Alpine |
26 |
|
13 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
24 |
|
14 |
Esteban Ocon |
Alpine |
23 |
|
15 |
Kevin Magnussen |
Haas |
14 |
|
16 |
Alexander Albon |
Williams |
12 |
|
17 |
Daniel Ricciardo |
RB |
12 |
|
18 |
Oliver Bearman |
Ferrari |
7 |
|
19 |
Franco Colapinto |
Williams |
5 |
|
20 |
Liam Lawson |
RB |
4 |
|
21 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
||
22 |
Logan Sargeant |
Williams |
||
23 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
Bảng xếp hạng đội đua đua sau 21 chặng
Thứ tự |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
McLaren |
5 |
593 |
2 |
Ferrari |
5 |
557 |
3 |
Red Bull |
8 |
544 |
4 |
Mercedes |
3 |
382 |
5 |
Aston Martin |
86 |
|
6 |
Alpine |
49 |
|
7 |
Haas |
46 |
|
8 |
RB |
44 |
|
9 |
Williams |
17 |
|
10 |
Sauber |
Minh Phương