Chiến thắng chung cuộc được trao cho tay đua còn lại của đội Mercedes là Lewis Hamilton, người về đích thứ nhì tại Grand Prix Bỉ. Việc Russell bị hủy kết quả thi đấu khiến đội đua nước Đức lỡ cơ hội giành chiến thắng kép sau gần hai năm chờ đợi.
Giám đốc Điều hành Mercedes, Toto Wolff thừa nhận đội nhà đã mắc lỗi và chấp nhận việc Russell bị loại cũng như mất chiến thắng kép. “Đây là sự việc đáng thất vọng và là bài học đắt giá. Chúng tôi chỉ có thể xin lỗi George, người đã có một cuộc đua xuất chúng. Lewis là người nhanh nhất trong nhóm các tay đua dùng chiến thuật 2 pit và cũng rất xứng đáng giành chiến thắng”, ông nói.
Ban đầu, kết quả cân chiếc W15 của Russell đạt mức 798kg, đúng bằng giới hạn trọng lượng tối thiểu cho cả xe và tay đua (không bao gồm nhiên liệu trên xe). Tuy nhiên, vào 17h50 theo giờ Bỉ, nhóm giám sát của ban tổ chức thông báo họ phát hiện ra rằng kết quả cân thực hiện khi chiếc W15 chưa được xả hết nhiên liệu. Sau khi rút hết nhiên liệu, trọng lượng của W15 chỉ là 796,5kg và thấp hơn tiêu chuẩn 1,5kg. Vào 18h10, các trọng tài tuyên bố hủy kết quả thi đấu của Russell do vi phạm điều 4 của luật kỹ thuật F1.
Trước khi cuộc đua bắt đầu, không ai nghĩ đến chiến thắng giành cho Mercedes. Grand Prix Bỉ được dự báo là cuộc chiến chiến giữa các tay đua McLaren và Max Verstappen (đội Red Bull), dù Norris và Piastri bắt đầu ở vị trí thứ 4 và thứ 5 trong khi Verstappen ở vị trí thứ 11 do bị hạ 10 bậc xuất phát khi sử dụng số lượng động cơ quá hạn mức cho phép.
Tuy nhiên, Mercedes sớm tỏ rõ sự lợi hại khi Hamilton xuất sắc vượt qua Sergio Perez (Red Bull) ngay những giây đầu sau màn xuất phát so kè quyết liệt. Sang tới vòng 3, đến lượt Charles Leclerc trở thành bại tướng của lão tướng người Anh khi chiếc W15 dễ dàng vượt qua SF24 bằng sự hỗ trợ từ cánh gió DRS. Ngôi đầu sớm về tay Mercedes, Hamilton liên tục lập fastest-lap để tạo khoảng cách an toàn tầm hơn 2 giây với Leclerc.
Để tránh toan tính nhảy cóc của các đối thủ phía sau, Mercedes quyết định cho Hamilton về thay lốp sớm ngay từ vòng 11. Lựa chọn an toàn giúp anh giữ vị trí dẫn đầu tới lần về pit thứ 2 tại vòng 26. Russell bất ngờ lên dẫn đầu, dù thầm lặng từ đầu chặng và không được đánh giá cao vì nhạt nhòa tại vòng phân hạng.
Xuất phát thứ sáu, Russell cũng về pit sớm như người đồng đội, tay đua trẻ người Anh thay bộ lốp xuất phát trước Hamilton 1 vòng. Lúc này, ai cũng dự đoán Russell sẽ dùng chiến thuật 2 pit như các tay đua khác. Tuy nhiên, thời gian dần trôi, Mercedes và Russell nhận thấy lốp xe trên chiếc W15 xuống cấp ít hơn nhiều so với dự kiến. Khi gần đến thời điểm dự kiến thay lốp lần 2 ở giữa cuộc đua, Russell đã báo cáo với đội nhà về việc cân nhắc theo đuổi chiến thuật 1 pit.
Càng gần về cuối, Russell ngày càng tin tưởng vào kế hoạch của anh, và khi Mercedes hỏi lại tay đua người Anh về sự quyết tâm, Russell khẳng định sẽ sử dụng chiến thuật 1 pit. Lúc này, phần đông người theo dõi vẫn nghĩ, chiến thuật 1 pit chỉ có thể giúp tay đua trẻ của Mercedes về đích thứ hai hoặc thứ ba.
Thoạt đầu, Hamilton tạo cảm giác anh sẽ bắt kịp rồi Russell, khi càng về cuối, càng tiến gần người đồng đội. Nhưng việc vượt xe tỏ ra khó khăn hơn nhiều so với dự kiến. Ở những vòng cuối, Hamilton liên tục thu hẹp khoảng cách và chỉ còn cách người đồng đội chưa đầy 1 giây. Tuy nhiên, khả năng phòng thủ, tiết kiệm năng lượng và lựa chọn line chạy xuất sắc của Russell khiến Hamilton gần như không thể tiến lại đủ gần để áp sát và tấn công ở các cung đường thuận lợi. Khi cán đích, Russell đã reo ầm lên như thể đã giành chức vô địch thế giới.
Nếu không có án phạt, Russell đã giành được chiến thắng đáng kinh ngạc dù chỉ xuất phát từ vị trí thứ sáu. Việc chỉ dùng 1 bộ lốp cứng ở 33 vòng đua cuối khiến tất cả đều sững sờ trước khả năng giữ lốp của Russell. Dù không có được chiến thắng, việc anh vững vàng ở vị trí dẫn đầu trước áp lực từ Hamilton trong suốt 5 vòng cuối dù người đồng đội có lợi thế lốp mới hơn tới 15 vòng đua cho thấy Russell vẫn có thể tự tin hướng đến tương lai.
Kết quả cuộc đua chính thức Grand Prix Bỉ
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần về pit |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
3 |
2 |
1 phút 46,653 giây |
1 giờ 19 phút 57,566 giây |
25 |
2 |
Oscar Piastri |
McLaren |
5 |
2 |
1:45,840 |
+0,647 giây |
18 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
1 |
2 |
1:47,013 |
+8,023 |
15 |
4 |
Max Verstappen |
Red Bull |
11 |
2 |
1:46,128 |
+8,700 |
12 |
5 |
Lando Norris |
McLaren |
4 |
2 |
1:45,563 |
+9,324 |
10 |
6 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
7 |
2 |
1:46,364 |
+19,269 |
8 |
7 |
Sergio Perez |
Red Bull |
2 |
3 |
1:44,701 |
+42,669 |
7 |
8 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
8 |
1 |
1:48,051 |
+49,437 |
4 |
9 |
Esteban Ocon |
Alpine |
9 |
2 |
1:46,957 |
+52,026 |
2 |
10 |
Daniel Ricciardo |
RB |
13 |
2 |
1:47,435 |
+54,400 |
1 |
11 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
15 |
1 |
1:48,105 |
+62,485 |
|
12 |
Alexander Albon |
Williams |
10 |
2 |
1:47,996 |
+63,125 |
|
13 |
Pierre Gasly |
Alpine |
12 |
2 |
1:47,418 |
+63,839 |
|
14 |
Kevin Magnussen |
Haas |
17 |
1 |
1:47,848 |
+66,105 |
|
15 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
14 |
2 |
1:47,019 |
+70,112 |
|
16 |
Yuki Tsunoda |
RB |
20 |
1 |
1:47,969 |
+76,211 |
|
17 |
Logan Sargeant |
Williams |
18 |
2 |
1:47,490 |
+85,531 |
|
18 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
16 |
2 |
1:48,954 |
+88,307 |
|
19 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
19 |
1 |
1:52,099 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
20 |
George Russell |
Mercedes |
6 |
1 |
1:47,113 |
Bị hủy kết quả do phạm luật |
+) Fastest-lap: 1 phút 44,701 giây do Sergio Perez (Red Bull) lập tại vòng44.
Bảng xếp hạng tay đua sau 14 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
7 |
277 |
2 |
Lando Norris |
McLaren |
1 |
199 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
1 |
177 |
4 |
Oscar Piastri |
McLaren |
1 |
167 |
5 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
1 |
162 |
6 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
2 |
150 |
7 |
Sergio Perez |
Red Bull |
131 |
|
8 |
George Russell |
Mercedes |
1 |
116 |
9 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
49 |
|
10 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
24 |
|
11 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
22 |
|
12 |
Yuki Tsunoda |
RB |
22 |
|
13 |
Daniel Ricciardo |
RB |
12 |
|
14 |
Oliver Bearman |
Ferrari |
6 |
|
15 |
Pierre Gasly |
Alpine |
6 |
|
16 |
Kevin Magnussen |
Haas |
5 |
|
17 |
Esteban Ocon |
Alpine |
5 |
|
18 |
Alexander Albon |
Williams |
4 |
|
19 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
||
20 |
Logan Sargeant |
Williams |
||
21 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
Bảng xếp hạng đội đua sau 14 chặng
Thứ tự |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
Red Bull |
7 |
408 |
2 |
McLaren |
2 |
366 |
3 |
Ferrari |
2 |
345 |
4 |
Mercedes |
3 |
266 |
5 |
Aston Martin |
73 |
|
6 |
RB |
33 |
|
7 |
Haas |
27 |
|
8 |
Alpine |
11 |
|
9 |
Williams |
4 |
|
10 |
Sauber |
Minh Phương